Lịch bàn, lịch tờ
SỐ LƯỢNG | GIẤY C250 GSM | GIẤY FOR 250 GSM | GIẤY VÂN 230 GSM | THỜI GIAN |
---|---|---|---|---|
1 CUỐN | 140.000 | 140.000 | 215.000 | 1 NGÀY |
2 CUỐN | 120.000 | 120.000 | 185.000 | 1 NGÀY |
3 CUỐN | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 1-2 NGÀY |
4 CUỐN | 115.000 | 115.000 | 155.000 | 1-2 NGÀY |
5 CUỐN | 95.000 | 95.000 | 120.000 | 1-2 NGÀY |
10 CUỐN | 81.000 | 81.000 | 92.000 | 1-2 NGÀY |
20 CUỐN | 77.500 | 77.500 | 89.500 | 2-3 NGÀY |
30CUỐN | 73.000 | 73.000 | 73.000 | 2-3 NGÀY |
40CUỐN | 67.000 | 67.000 | 67.000 | 2-3 NGÀY |
50 CUỐN | 59.000 | 59.000 | 67.000 | 3-4 NGÀY |
60 CUỐN | 58.000 | 58.000 | 64.000 | 3-4 NGÀY |
70 CUỐN | 56.000 | 56.000 | 63.000 | 3-4 NGÀY |
80 CUỐN | 54.000 | 54.000 | 61.000 | 3-4 NGÀY |
90 CUỐN | 51.000 | 51.000 | 59.000 | 3-4 NGÀY |
100 CUỐN | 48.000 | 48.000 | 55.500 | 3-4 NGÀY |
150 CUỐN | 40.000 | 40.000 | 43.500 | 3-4 NGÀY |
200 CUỐN | 36.000 | 36.000 | 40.500 | 4-5 NGÀY |
250 CUỐN | 35.200 | 35.200 | 38.400 | 4-5 NGÀY |
300 CUỐN | 34.000 | 34.000 | 37.300 | 4-5 NGÀY |
400 CUỐN | 31.400 | 31.400 | 34.400 | 4-5 NGÀY |
500 CUỐN | 29.000 | 29.000 | 32.000 | 4-5 NGÀY |
Đơn giá | Đơn giá | Đơn giá |